lời khuyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lời khuyên+ noun
- counsel; advise; admonition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lời khuyên"
- Những từ có chứa "lời khuyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
advice counsel confidential adviser-advisee relation dissuade dissuasion admonish dissuasive preadmonition admonition admonishment more...
Lượt xem: 494